Có 2 kết quả:
普罗 pǔ luó ㄆㄨˇ ㄌㄨㄛˊ • 普羅 pǔ luó ㄆㄨˇ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proletariat (loanword)
(2) abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4]
(2) abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proletariat (loanword)
(2) abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4]
(2) abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4]
Bình luận 0